CEO Giá

CEO Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá CEO hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
binance

Binance

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
okx

OKX

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
bybit

Bybit

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
digifinex

DigiFinex

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
bitrue

Bitrue

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
bingx

BingX

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
bitget

Bitget

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
deepcoin

Deepcoin

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
bitmart

BitMart

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
cointiger

CoinTiger

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
whitebit

WhiteBIT

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
lbank

LBank

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
btse

BTSE

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
gate-io

Gate.io

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
htx

HTX

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
xt

XT.COM

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
upbit

Upbit

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
kucoin

KuCoin

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
mexc

MEXC

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
indoex

IndoEx

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
phemex

Phemex

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
bitforex

BitForex

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
latoken

LATOKEN

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
bibox

Bibox

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
bithumb

Bithumb

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
poloniex

Poloniex

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
kraken

Kraken

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
p2b

P2B

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
dydx

dYdX

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
citex

CITEX

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
bitmex

BitMEX

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
stormgain

StormGain

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
coinsbit

Coinsbit

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
tidex

Tidex

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
bitfinex

Bitfinex

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0634
$0.0634
HK$0.4965
0.0591

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của CEO sang USD là 1 CEO tương đương với $0.00001597 và mỗi USD có giá trị là 0.0634 CEO. Vốn hóa thị trường là $633,729. Trong tuần qua, CEO đã tăng 0.01%, với mức cao nhất là $0.0634 và mức thấp nhất là $0.0634. Trong tháng qua, CEO đã tăng 0.02%, với mức giá cao nhất là $0.0634 và thấp nhất là $0.0499. Trong năm qua, CEO đã tăng thêm 159.02%, với mức cao nhất là $0.0665 và mức thấp nhất là $0.0015. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined CEO đã được giao dịch trên 5 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.